5 chương mới nhất truyện THTH Q2
Danh sách chương THTH Q2
- Bài 1 | 만남 : Gặp gỡ | 어휘
- Bài 1 | 만남 : Gặp gỡ | 새 단어 1
- Bài 1 | 만남 : Gặp gỡ | 새 단어 2
- Bài 2 | 약속 : Hẹn gặp | 어휘
- Bài 2 | 약속 : Hẹn gặp | 새 단어 1
- Bài 2 | 약속 : Hẹn gặp | 새 단어 2
- Bài 3 | 물건 사기 : Mua sắm | 어휘
- Bài 3 | 물건 사기 : Mua sắm | 새 단어 1
- Bài 3 | 물건 사기 : Mua sắm | 새 단어 1
- Bài 4 | 병원 : Bệnh viện | 어휘 1
- Bài 4 | 병원 : Bệnh viện | 어휘 2
- Bài 4 | 병원 : Bệnh viện | 새 단어 1
- Bài 4 | 병원 : Bệnh viện | 새 단어 2
- Bài 5 | 편지 : Thư tín | 어휘
- Bài 5 | 편지 : Thư tín | 새 단어 1
- Bài 5 | 편지 : Thư tín | 새 단어 2
- Bài 6 | 교통 : Giao thông | 어휘
- Bài 6 | 교통 : Giao thông | 새 단어 1
- Bài 6 | 교통 : Giao thông | 새 단어 2
- Bài 7 | 전화 : Điện thoại | 어휘
- Bài 7 | 전화 : Điện thoại | 새 단어 1
- Bài 7 | 전화 : Điện thoại | 새 단어 2
- Bài 8 | 영화 : Phim ảnh | 어휘
- Bài 8 | 영화 : Phim ảnh | 새 단어 1
- Bài 8 | 영화 : Phim ảnh | 새 단어 2
- Bài 9 | 휴일: Ngày nghỉ | 어휘
- Bài 9 | 휴일: Ngày nghỉ | 새 단어 1
- Bài 9 | 휴일: Ngày nghỉ | 새 단어 2
- Bài 10 | 외모: Ngoại hình | 어휘 1
- Bài 10 | 외모: Ngoại hình | 어휘 2
- Bài 10 | 외모: Ngoại hình | 세 단어 1
- Bài 10 | 외모: Ngoại hình | 세 단어 2
- Bài 10 | 외모: Ngoại hình | 세 단어 3
- Bài 11 | 여행: Du lịch | 어휘
- Bài 11 | 여행: Du lịch | 세 단어 1
- Bài 11 | 여행: Du lịch | 세 단어 2
- Bài 12 | 공공장소: Nơi công cộng | 어휘
- Bài 12 | 공공장소: Nơi công cộng | 세 단어 1
- Bài 12 | 공공장소: Nơi công cộng | 세 단어 2
- Bài 13 | 도시: Đô thị | 어휘
- Bài 13 | 도시: Đô thị | 세 단어 1
- Bài 13 | 도시: Đô thị | 세 단어 2
- Bài 13 | 도시: Đô thị | 세 단어 2
- Bài 13 | 도시: Đô thị | 세 단어 3
- Bài 14 | 계획 : Kế hoạch | 어휘
- Bài 14 | 계획 : Kế hoạch | 세 단어 1
- Bài 14 | 계획 : Kế hoạch | 세 단어 2
- Bài 15 | 한국 생활 : Cuộc sống tại Hàn Quốc | 어휘
- Bài 15 | 한국 생활 : Cuộc sống tại Hàn Quốc | 세 단어 1
- Bài 15 | 한국 생활 : Cuộc sống tại Hàn Quốc | 세 단어 2