Thth Q2
1. 접속 부사: Phó từ liên kết:그리고: Và그러나: Tuy nhiên하지만: Nhưng그렇지만: Thế nhưng그런데: Tuy vậy, nhưng그래서: Nên, vì vậy그러면 / 그럼: Vậy thì, thế thì2. 편지 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến thư tín (1)편지: Thư tín엽서: Bưu thiếp카드: Card, thiệp소포: Bưu kiện봉투: Phong bì우표: Tem주소: Địa chỉ우편번호: Mã bưu chính귀하: Kính gửi, quý khách, các ngài올림 / 드림: Kính thư빠른우편: Điện tín nhanh, chuyển phát nhan등기: Thư bảo đảm항공편: Thư gửi bằng đường bằng đường hàng không3. 편지 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến thư tín (2)보내다 / 부치다: Gửi편지를 보내다 / 부치다: Gửi thư엽서를 보내다 / 부치다: Gửi bưu thiếp카드를 보내다 / 부치다: Gửi thiếp소포를 보내다 / 부치다: Gửi bưu kiện우표를 붙이다: Dán tem
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenHHH.com