TruyenHHH.com

Thth Q2

1. 전화 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến điện thoại

국제전화: Điện thoại quốc tế

시외 전화: Điện thoại liên tỉnh

시내 전화: Điện thoại nội hạt

국가 번호: Mã quốc gia

지역 번호: Mã khu vực


통화하다: Nói chuyện qua điện thoại

통화 중이다: Máy đang bận

자리에 없다/자리에 안 계시다: Không có mặt/vắng mặt

연결하다: Kết nối, nối máy

메시지를 남기다: Để lại lời nhắn

번호를 누르다: Bấm số

* 별표: Phím sao

# 우물 정자: Phím thăng

2. 휴대전화 관어휘: Từ vựng liên quan đến điện thoại di động

문자 메시지가 오다: Có tin nhắn

문자 메시지를 보내다: Gửi tin nhắn

전화기를 끄다: Tắt điện thoại

진동으로 하다: Để chế độ rung

배터리가 나가다: Hết pin

Bạn đang đọc truyện trên: TruyenHHH.com