TruyenHHH.com

Thth Q3

교환권: Quyền đổi hàng, chứng từ đổi hàng

수선비: Phí sửa chữa

적립하다: Tích lũy

구멍: Cái lỗ

수선하다: Sửa chữa

주방: Gian bếp

주방용품: Đồ dùng nhà bếp

구입하다 = 구매다: Mua sắm

실수: Thất thố, sai lầm

주의하다: Chú ý

매장: Nơi bán hàng; Nơi chôn cất

얼룩: Vết bẩn

지퍼: Dây khóa kéo

보장하다: Bảo đảm

연간: Thời gian rảnh dỗi, giải trí

연간 시간: Thời gian rảnh rỗi

창립: Sáng lập

불만: Bất mãn

유행을 타다: Đang lưu hành

판매하다: Bán

사이즈: Kích thước

이상: Khác thường

이상이 있다: Có sự khác thường

포인트: Điểm

일시불: Trả một lần

할부: Trả góp

Bạn đang đọc truyện trên: TruyenHHH.com