TruyenHHH.com

Thth Q3


가능하면: Nếu có thể

부드럽다: Mềm mại, nhẹ nhàng

염려: Lo lắng

염려하다: Lo ngại

겁: Nỗi sợ

겁이 나다: Lo sợ

대하다: Đối xử, đối đãi

사람을 대하다: Tiếp xúc, giao tiếp với con người

요약: Tóm lược

농담: Nói đùa

사정: Lí do, việc riêng

원래: Nguyên gốc, vốn dĩ

다가오다: Đến gần

상대방: Đối phương

추천: Đề cử, tiếng cử

때떄로: Thỉnh thoảng, đôi khi

뒤풀이: Ăn mừng hoàn thành công việc, liên hoan tổng kết

들르다: Ghé qua

면첩시험: Thi vấn đáp

무사하다: An toàn, yên ổn

솔직하다: Thẳng thắn

수첩: Sổ tay

스승: Thầy cô giáo

스승의 날: Ngày nhà giáo

실력: Thực lực

어색하다: Không tự nhiên, lúng túng

충분하다: Đủ, đầy đủ

포기하다: Bỏ cuộc

표정: Biểu cảm

표정을 짓다: Biểu hiện bằng gương mặt

현명하다: Không ngoan, sáng suốt

Bạn đang đọc truyện trên: TruyenHHH.com