TruyenHHH.com

Thth Q3

3. 영화관 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến rạp chiếu phim

예매하다: Đặt vé

관람하다: Xem phim

상영하다: Trình, chiếu

조조: Sáng sớm

매표소: Điểm bán vé

개봉하다: Khởi chiếu

관람객: Người xem

상영관: Phòng chiếu phim

심야 영화: Phim chiếu lúc nửa đêm

영화 표: Vé xem phim

매진되다: Bán hết

예고편: Bản giới thiệu tóm tắt

상영 시간: Thời gian chiếu

시사회: Buổi lễ ra mắt phim

회: Tập

4. 영화 감상 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến cảm nhận phim

감동적이다: Cảm động

웃기다: Buồn cười

폭력적이다: Bạo lực

슬프다: Buồn

오싹하다: Lạnh lẽo, giá lạnh

인상적이다: Ấn tượng

신나다: Phấn khởi, hoan hỉ

끔찍하다: Kinh khủng

기억에 남다: Đáng nhớ

Bạn đang đọc truyện trên: TruyenHHH.com