Thth Q3
3. 봉사 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến hoạt động từ thiện봉사 활동을 하다: Hoạt động từ thiện기부를 하다: Quyên góp자원봉사를 하다: Làm từ từ thiện tình nguyện자원봉사자: Người hoạt động từ thiện tình nguyện양로원: Viện dưỡng lão고아원: Viện trẻ mồ côi시각장애인: Người khiếm thị청각장애인: Người khiếm thính신체장애인: Người tàn tật장애인 복지시설: Thiết bị phục vụ người tàn tật보람이 있다: Có ý nghĩa보람을 느끼다: Cảm thấy có ý nghĩa4. 성공 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến thành công성공하다: Thành công성공을 거두다: Gặt hái thành công성공 비결: Bí quyết thành công꿈을 이루다: Đạt được ước mơ도전하다: Thử thách실패하다: Thất bại노력하다: Nỗ lực최선을 다하다: Cố gắng hết mình좌절하다: Dao động용기를 가지다: Có dũng khí(어려움/장애/가난)을/를 극복하다: Khắc phục khó khăn/ trở ngại/ nghèo khó
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenHHH.com