TruyenHHH.com

Thth Q3

3. 봉사 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến hoạt động từ thiện

봉사 활동을 하다: Hoạt động từ thiện

기부를 하다: Quyên góp

자원봉사를 하다: Làm từ từ thiện tình nguyện

자원봉사자: Người hoạt động từ thiện tình nguyện

양로원: Viện dưỡng lão

고아원: Viện trẻ mồ côi

시각장애인: Người khiếm thị

청각장애인: Người khiếm thính

신체장애인: Người tàn tật

장애인 복지시설: Thiết bị phục vụ người tàn tật

보람이 있다: Có ý nghĩa

보람을 느끼다: Cảm thấy có ý nghĩa

4. 성공 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến thành công

성공하다: Thành công

성공을 거두다: Gặt hái thành công

성공 비결: Bí quyết thành công

꿈을 이루다: Đạt được ước mơ

도전하다: Thử thách

실패하다: Thất bại

노력하다: Nỗ lực

최선을 다하다: Cố gắng hết mình

좌절하다: Dao động

용기를 가지다: Có dũng khí

(어려움/장애/가난)을/를 극복하다: Khắc phục khó khăn/ trở ngại/ nghèo khó

Bạn đang đọc truyện trên: TruyenHHH.com