Tay Du Ky Hoi Ky Cua Mong
Trên đỉnh Linh Sơn, đại hồng chung vừa dứt nhịp cuối cùng, bầu trời tĩnh lặng đến rợn người. Cờ phướn sắc ngũ hành căng gió, tơ phướm kim tuyến chớp lấp lánh, biển trời ngân vang lời tán dương "Đấu Chiến Thắng Phật". Tất cả ánh mắt của Thiên, Long, Dạ Xoa, Càn Thát Bà đều dõi về bậc thềm Bát Bảo Kim Đài, nơi Tôn Ngộ Không – nay khoác cà sa vàng rực – từng bước đi qua, như một vì sao rực cháy giữa dải ngân hư không. La Hán cúi đầu, Hộ Pháp quỳ phục, muôn chim thần vỗ cánh reo ca. Nhưng trong lòng kẻ mang danh Phật ấy, gió thổi trống hoác. Tựa hốc đá Hoa Quả Sơn ngày xưa, rộng thăm thẳm mà lạnh tối, chẳng một ngọn đèn. Người đời gọi niềm trống rỗng đó là "vô ngã". Hắn biết – đó chỉ là vết lõm không thể bù đắp, nơi một điều gì mềm mại từng khẽ đặt vào rồi vụn vỡ dưới bàn tay chính hắn.Hành trình thỉnh kinh đã khép, Đường Tam Tạng hội nhập Phật quốc, Bát Giới về Thiên Hà làm Thiên Bồng, Sa Tăng trấn sông Lưu Sa. Riêng Ngộ Không đứng trên tầng mây thứ bảy, nhìn nhân gian mờ tỏ như một dải sương bạc. Nơi ấy không còn chiến trận, không còn máu nồng, nhưng cũng chẳng còn tiếng ai gọi khẽ tên hắn lúc đêm sương xuống.Một đêm nọ, trời đổ mưa nhẹ. Trên đài sen lộng lẫy, hắn ngồi một mình. Trên tay cầm chiếc lá đào đã khô từ vạn kiếp trước, gió thổi một cái là nát vụn. Không ai biết hắn nhặt nó ở đâu. Không ai biết vì sao hắn giữ. Chỉ hắn biết – mảnh lá này từng rơi khỏi mái tóc của một nữ tử có giọng nói nhỏ như khói sương."Ngươi là ai?" – hắn đã từng gắt hỏi câu đó sau mỗi lần cây gậy của mình lỡ làm vỡ một dáng hình kỳ lạ nào đến gần quá mức. Hỏi xong, hắn quay lưng, chẳng để tâm. Giờ đây, câu hỏi ấy bỗng dội lại thành tiếng vang rỗng, đập mãi vào vách ngực.Mưa rắc dày hơn. Ánh đèn lưu ly phản chiếu mặt nước long lanh giữa sân sen rộng, trông như vạn hạt lệ chưa kịp lau. Bồ Tát Quán Thế Âm lặng bước trên mây ngũ sắc, đứng cách hắn ba thước, không dám tiến thêm. Giọng Người khẽ như câu kệ phẩy trên mặt hồ:"Tâm ngươi không nhiễm trần, nhưng lại chưa tròn đạo. Phật không tình, nhưng chúng sinh cần lòng từ. Ngươi hiểu chăng?"Hắn không đáp. Áo cà sa ngấm mưa ôm sát bờ vai xương xẩu. Ánh mắt hắn vượt qua vầng mây trắng, soi xuống trần thế đang ngủ vùi. Dưới đó, giữa vô lượng ánh đèn gia thất, hắn nhận ra một sợi khói mong manh cuộn lên từ bếp lửa nghèo, dập dờn như hình bóng người từng đứng dưới gốc đào năm xưa. Có lần nàng hóa thành bướm, bay quanh hắn giữa chiến trường đầy máu, cánh run như muốn nói điều gì. Có lần nàng thành tiếng sáo phơ phất, ru hắn ngủ qua đêm dài gió cát. Hắn dùng gậy đuổi, dùng mắt lạnh gạt: "Yêu nghiệt, đừng theo ta!"Giờ bóng ấy lẩn trong làn tro mưa, chập chờn không hình, không sắc. Hắn chợt nâng bàn tay – bàn tay từng lật trời, từng nghiền núi – chạm vào khoảng trống trước mặt, như kẻ mù lục tìm hơi ấm. Nhưng khoảng không lạnh rợn; mưa chảy dọc cánh tay chỉ để nhắc rằng chẳng còn ai gọi hắn bằng tiếng run rẩy ấy nữa.Một tiếng chuông chùa xa xa ngân lên, vọng từ thẳm sâu Linh Sơn, nghe như lời đoạn mệnh. Bồ Tát khẽ cụp mắt, sợ nhìn thấy giọt nước vừa lăn khỏi mi băng của khỉ đá. Hắn cúi đầu, vạt tóc ướt dính trên trán, tựa đứa trẻ lạc trong chợ đông người, vừa lạc mẹ."Hóa ra... vẫn là trống rỗng." — hắn thì thầm, giọng khản như cát ma. "Thắng Phật? Thắng – thì để ai bại? Chiến – thì còn ai chết? Pháp danh phủ lên trái tim đá, không che được lỗ thủng."Mưa quất thành những đường roi mỏng. Lá sen rạp xuống, đài ngọc đọng nước vỡ òa. Trong tích tắc, hắn mường tượng một đôi mắt nâu hổ phách đang nhìn mình qua làn mưa. Nụ cười ấy dịu như khói sương:"Ta là... gió, là bụi, là cái bóng mà ngài từng vô tình đánh gãy dưới chân mình... là người đã từng nguyện lấy vạn năm linh lực, đổi lấy...." — rồi giọng nhỏ dần... — "....một lần được gần ngài thêm một khắc..."Tiếng nói rơi vào khoảng trống, tan như khói. Ngực hắn đau nhức, vết thương vô hình xé toạc. Hắn muốn gầm lên như năm xưa đại náo Thiên Cung, nhưng chỉ bật ra hơi thở gấp, nghẹn cứng.Bồ Tát không nỡ nhìn nữa. Người nhẹ tụng: "Tình chi sở hệ, sinh tử tương tùy; tâm chi sở vọng, thiên đạo nan dung." Rồi Người quay lưng, bước vào nghìn lớp mây, để lại hắn ngồi giữa đài sen, lạc lõng như hạt mưa cuối cùng chưa kịp chạm đất.Đèn lồng khép ngọn, trời về khuya. Nơi bàn tay thô ráp cùng tro của chiếc lá đào bám như vết bẩn không rửa sạch. Hắn nắm chặt nắm tro ấy, lần đầu tiên trong đời khẽ gọi:"... Ngươi... là ai?"Trả lời hắn, chỉ có tiếng mưa, tiếng chuông, và mùi hương bàn đào thoảng đến từ chốn vô âm – hương của người đã dùng toàn bộ vĩnh hằng để yêu một trái tim không biết đau. ____________Linh Sơn về đêm bàng bạc hơi sương. Trên bậc Kim Đài gió rít thành tiếng tiêu, thổi qua vạt cà-sa vàng của Đấu Chiến Thắng Phật, xô tàn đèn lưu ly nghiêng ngả như linh hồn lạc lối. Tầng mây thứ chín vặn mình, đóng khung một vầng nguyệt vỡ, ánh sáng bạc lạnh mà sắc như lưỡi đao mổ thẳng vào ký ức hắn.Ngộ Không quỳ xuống trước tòa sen tám cánh, đầu gậy Kim Cô chống bên rìa bệ, mũi gậy còn vấy một giọt máu khô nâu sẫm—máu của chính nàng, cái lần cuối hắn lầm tưởng yêu nghiệt. Giọt máu ấy chẳng chịu phai dù đã ngâm hương đàn cả trăm ngày. Hắn vẫn để mặc, vì tẩy hoài không sạch, cũng giống nỗi trống rỗng không cách nào lấp đầy nơi lồng ngực.Tiếng chuông đêm vẳng từ cửa Tam Thừa, ngân lên ba nhịp rồi tắt. Trong im ắng đó, hắn ngẩng đầu, đôi mắt vàng khắc khoải, giọng khàn như kẻ vừa thoát nạn lửa:"Nếu... có người vì con mà đoạn tiên căn, xoá đạo tịch, bị thiên đạo xua đuổi... Đó là tội chăng, hay là nghiệp?"Như Lai từ bi vẫn ngồi trên tòa liên, án đèn sen phả sáng lên gương mặt bình lặng. Người chỉ khép mi, đoạn đáp bằng âm thanh nhẹ hơn gió luồn kẽ lá:"Vạn pháp quy không. Tình, bất thuộc pháp."Một câu rơi vào tim khỉ đá như giọt nước lạnh rơi xuống tro tàn, không tắt được lửa, chỉ tạo tiếng xèo đau đớn. Ngộ Không cười, tiếng cười khô đục. Trong đó có:– Tiếng gió gào bốn trăm chín mươi lăm đêm dưới Ngũ Hành Sơn, khi đá sườn núi nhức nhối mỗi lần mưa xiết.
– Tiếng xương gãy khi gậy vàng lỡ quật trúng nàng trong thân phận yêu nữ, nàng rên khẽ rồi tan như khói.
– Mùi bàn đào chín, hương thoảng qua mộng hắn vào một đêm trời oi ả, để sáng ra chỉ còn tro lá mục dính đầu gối.Hắn nắm chặt gậy, khớp xương kêu răng rắc."Con... là khỉ đá," hắn khàn giọng, "trong đá vốn không có tim."Câu nói vừa dứt, gió bấc nổi lồng lộng. Lồng ngực hắn đột ngột co rút, như thể tảng đá Hoa Quả Sơn vừa vỡ thành hai mảnh, phơi ra rỗng ruột. Bầu trời rít lên, sương trắng cuồn cuộn từ vách mây ùa xuống sân vàng. Trong màn sương mỏng như tơ, một bóng nữ nhân hiện dần: tà áo phiêu diêu, tóc trắng phất ngang gò má, nụ cười dịu như tỏ, như mòn. Nàng đưa tay—hành động quen thuộc đến đau đớn—muốn vẫy hắn, lại như muốn vuốt ve gò má đã hằn sẹo gió cát.Hắn đứng bật dậy, chân trĩu, như từ đáy vực giằng lên. Không ai dám ngăn: La Hán chắp tay, Kim Cương lùi bước, ngay cả Bát Nhã Kim Thân nơi cổng trời cũng thôi gầm. Bởi họ biết, giây phút ấy không dành cho luật pháp Tam Giới, mà dành cho một sinh linh vừa mới hiểu thế nào là "tình".Ngộ Không bước một bước, sương xô áo bay phần phật; bước thứ hai, giọt mưa chạm mi mắt, mằn mặn—không rõ là nước trời hay lệ đá tan. Đến bước thứ ba, bóng nữ nhân tan vào mây, như từ trước đến nay nàng vẫn thế: đến lặng lẽ, đi lặng lẽ, lưu lại duy nhất khoảng hẫng vô hình.Một giọt nước rơi khỏi khóe mắt vàng kim, rơi thẳng xuống thềm Kim Đài. Không tiếng vang, nhưng vang dội tận chín tầng mây. Chúng tiên giật mình né tránh, hệt như giọt ấy có thể đốt thủng da thịt họ.Phật Tổ mở mắt, ánh nhìn nhu hòa nhưng sâu thẳm. Người khẽ niệm:"Ngộ Không... Ngươi đã thấy khổ, đã biết yêu. Chưa phải Phật—song, đã thành Người."Lời ấy như sấm lành rạch trời, để mưa rào đổ xuống. Ngộ Không siết gậy, khuỵu gối. Cà-sa dính đất, tro lá đào khô trên gậy bị nước xối, tan thành dòng đỏ nhòe nhoẹt, thấm vào khe đá của Kim Đài—cũng như nàng từng ngấm vào sinh mệnh hắn mà hắn không hề hay biết.Trong cơn mưa sám hối, hắn run rẩy đưa lòng bàn tay lên ngực trái, nơi tảng đá vừa nứt. Lần đầu tiên, hắn nghe một tiếng đập mơ hồ, khẽ nhưng có thật—giống nhịp cánh bướm ngày xưa nàng bay quanh, giống tiếng sáo ru lúc nàng hóa mây, giống... tim.Mà tim, khi đã đập, sẽ biết đau.Và nỗi đau ấy, đêm ấy, dưới mưa Linh Sơn, đã hóa thành lời thề vô ngôn in sâu vào xương cốt Đấu Chiến Thắng Phật, rằng suốt vĩnh kiếp về sau, mỗi khi gió trái mùa thổi ngược, hắn sẽ quay đầu tìm mùi hương bàn đào đã tan giữa lằn ranh pháp giới—mà nơi đó, có một người từng vì hắn đoạn toàn bộ vĩnh hằng để yêu.
– Tiếng xương gãy khi gậy vàng lỡ quật trúng nàng trong thân phận yêu nữ, nàng rên khẽ rồi tan như khói.
– Mùi bàn đào chín, hương thoảng qua mộng hắn vào một đêm trời oi ả, để sáng ra chỉ còn tro lá mục dính đầu gối.Hắn nắm chặt gậy, khớp xương kêu răng rắc."Con... là khỉ đá," hắn khàn giọng, "trong đá vốn không có tim."Câu nói vừa dứt, gió bấc nổi lồng lộng. Lồng ngực hắn đột ngột co rút, như thể tảng đá Hoa Quả Sơn vừa vỡ thành hai mảnh, phơi ra rỗng ruột. Bầu trời rít lên, sương trắng cuồn cuộn từ vách mây ùa xuống sân vàng. Trong màn sương mỏng như tơ, một bóng nữ nhân hiện dần: tà áo phiêu diêu, tóc trắng phất ngang gò má, nụ cười dịu như tỏ, như mòn. Nàng đưa tay—hành động quen thuộc đến đau đớn—muốn vẫy hắn, lại như muốn vuốt ve gò má đã hằn sẹo gió cát.Hắn đứng bật dậy, chân trĩu, như từ đáy vực giằng lên. Không ai dám ngăn: La Hán chắp tay, Kim Cương lùi bước, ngay cả Bát Nhã Kim Thân nơi cổng trời cũng thôi gầm. Bởi họ biết, giây phút ấy không dành cho luật pháp Tam Giới, mà dành cho một sinh linh vừa mới hiểu thế nào là "tình".Ngộ Không bước một bước, sương xô áo bay phần phật; bước thứ hai, giọt mưa chạm mi mắt, mằn mặn—không rõ là nước trời hay lệ đá tan. Đến bước thứ ba, bóng nữ nhân tan vào mây, như từ trước đến nay nàng vẫn thế: đến lặng lẽ, đi lặng lẽ, lưu lại duy nhất khoảng hẫng vô hình.Một giọt nước rơi khỏi khóe mắt vàng kim, rơi thẳng xuống thềm Kim Đài. Không tiếng vang, nhưng vang dội tận chín tầng mây. Chúng tiên giật mình né tránh, hệt như giọt ấy có thể đốt thủng da thịt họ.Phật Tổ mở mắt, ánh nhìn nhu hòa nhưng sâu thẳm. Người khẽ niệm:"Ngộ Không... Ngươi đã thấy khổ, đã biết yêu. Chưa phải Phật—song, đã thành Người."Lời ấy như sấm lành rạch trời, để mưa rào đổ xuống. Ngộ Không siết gậy, khuỵu gối. Cà-sa dính đất, tro lá đào khô trên gậy bị nước xối, tan thành dòng đỏ nhòe nhoẹt, thấm vào khe đá của Kim Đài—cũng như nàng từng ngấm vào sinh mệnh hắn mà hắn không hề hay biết.Trong cơn mưa sám hối, hắn run rẩy đưa lòng bàn tay lên ngực trái, nơi tảng đá vừa nứt. Lần đầu tiên, hắn nghe một tiếng đập mơ hồ, khẽ nhưng có thật—giống nhịp cánh bướm ngày xưa nàng bay quanh, giống tiếng sáo ru lúc nàng hóa mây, giống... tim.Mà tim, khi đã đập, sẽ biết đau.Và nỗi đau ấy, đêm ấy, dưới mưa Linh Sơn, đã hóa thành lời thề vô ngôn in sâu vào xương cốt Đấu Chiến Thắng Phật, rằng suốt vĩnh kiếp về sau, mỗi khi gió trái mùa thổi ngược, hắn sẽ quay đầu tìm mùi hương bàn đào đã tan giữa lằn ranh pháp giới—mà nơi đó, có một người từng vì hắn đoạn toàn bộ vĩnh hằng để yêu.
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenHHH.com