Suu Tam Tai Lieu Hoc Tieng Trung
1. 拱 gǒng : vòm, vòng cung
2. 海湾 hǎiwān : vịnh
3. 海滩 hǎitān : bãi biển
4. 泡沫 pàomò : bong bóng
5. 洞穴 dòngxué : hang động
6. 农场 nóngchǎng: trang trại
7. 火 huǒ : lửa
8. 足迹 zújì : dấu chân
9. 地球仪 dìqiúyí : quả địa cầu
10. 收获 shōuhuò : thu hoạch
11. 干草 gāncǎo : cỏ khô
12. 湖 hú : hồ
13. 叶子 yèzi : lá
14. 山 shān : núi
15. 海洋 hǎiyáng : đại dương
16. 全景 quánjǐng : toàn cảnh
17. 岩石 yánshí : Nham thạch
18. 泉水 quánshuǐ : suối
19. 沼泽 zhǎozé : đầm lầy
20. 树 shù : cây
21. 树干 shùgàn: thân cây
22. 山谷 shāngǔ : Thung lũng
23. 眺望 tiàowàng : Nhìn ra xa
24. 瀑布 pùbù : thác nước
25. 波浪 bōlàng : sóng
2. 海湾 hǎiwān : vịnh
3. 海滩 hǎitān : bãi biển
4. 泡沫 pàomò : bong bóng
5. 洞穴 dòngxué : hang động
6. 农场 nóngchǎng: trang trại
7. 火 huǒ : lửa
8. 足迹 zújì : dấu chân
9. 地球仪 dìqiúyí : quả địa cầu
10. 收获 shōuhuò : thu hoạch
11. 干草 gāncǎo : cỏ khô
12. 湖 hú : hồ
13. 叶子 yèzi : lá
14. 山 shān : núi
15. 海洋 hǎiyáng : đại dương
16. 全景 quánjǐng : toàn cảnh
17. 岩石 yánshí : Nham thạch
18. 泉水 quánshuǐ : suối
19. 沼泽 zhǎozé : đầm lầy
20. 树 shù : cây
21. 树干 shùgàn: thân cây
22. 山谷 shāngǔ : Thung lũng
23. 眺望 tiàowàng : Nhìn ra xa
24. 瀑布 pùbù : thác nước
25. 波浪 bōlàng : sóng
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenHHH.com