TruyenHHH.com

Pondphuwin Vuong Mien Dat Tren Toc Ke Tung Cui Dau Truoc Tram

Từ sau đêm thả đèn hoa đăng, Naravit chợt quen dần với sự hiện diện của một người bên mình.

Không phải trong vòm điện cao rộng, chẳng phải nơi phường nhạc rộn rã hay hàng bách quan túc trực chờ sai phái, mà là nơi tĩnh mịch bên ngự hoa viên phía Đông — góc hiên khiêm tốn lợp ngói cổ, bên dưới là hai chén trà còn nghi ngút hơi, một cây đàn gảy nhẹ và đám cỏ dại ẩn hiện tiếng dế rả rích như ngân vọng tự hồn thuở xa xưa.

Naravit ngồi nghiêng bên cột gỗ lim, tay hắn nắm lấy quyển sách có bìa đen chạm trổ hình phượng hoàng. Trang sách vẫn chưa lật tiếp, bởi hồn hắn đã bị tiếng đàn từ phía đối diện cuốn đi tự bao giờ. Âm thanh ấy không lớn, không rộn ràng, mà mảnh như tơ trời giăng nơi đầu ngọn cỏ. Nó nhẹ đến mức tưởng chừng một cơn gió cũng đủ làm bay mất, nhưng lại len vào sâu tận đáy tâm khảm, như làn khói nhang ngự trước tượng Phật, vấn vít mà chẳng thể tan.

Tiếng đàn ấy thuộc về Phuwin.

– Ngươi hay đàn khúc này nhỉ

Giọng Naravit cất lên, khẽ đến độ nếu không lắng kỹ sẽ chẳng phân biệt được với tiếng lá chạm nhau ngoài hiên.

Phuwin đang ngồi thẳng lưng trên tấm chiếu trúc, thân mặc cổ phục trắng thêu họa tiết bạc uốn lượn như ánh trăng nghiêng. Ngón tay em vừa chạm vào dây đàn, liền khựng lại một nhịp, rồi nhẹ nhàng đáp, giọng rành rẽ mà nhu mì như dòng nước suối đầu nguồn.

– Vì bệ hạ thường không nói gì khi thần đàn nó… thần ngỡ bệ hạ thích.

Một nụ cười rất nhẹ hiện lên nơi khóe môi Naravit — nụ cười không rõ vui buồn, chỉ như ánh trăng non lướt qua mái hiên rồi khuất sau tầng mây lững lờ.

– Trẫm thích. Thậm chí... có lẽ chỉ vì nó là do ngươi đàn.

Phuwin không đáp lời, nhưng ánh mắt em thoáng rung, giống như mặt nước vừa bị gió lay. Ngón tay mảnh khảnh lướt tiếp trên dây đàn, lần này khẽ hơn, như muốn che đi điều gì chẳng dám nói thành lời.

Hôm ấy, khi em vừa rời khỏi hành lang phía Đông, tà áo trắng của em còn vương trên nền gạch đỏ thì từ phía sau, Thái hậu đã chầm chậm hiện thân. Bà đến nhẹ như bóng đêm, gót hài tơ chạm đá lát không phát ra một tiếng động, khiến Naravit thoáng giật mình. Hắn quay lại, bắt gặp ánh nhìn sâu thẳm của mẫu hậu – ánh nhìn chứa một điều gì không rõ, không nói ra, nhưng có thể cảm nhận.

Thái hậu không quở trách, cũng không hỏi han. Bà chỉ đứng đó, trong bộ y phục màu nguyệt thạch, tay cầm chuỗi hạt ngọc dài, mắt dõi theo dáng người nhỏ nhắn vừa khuất sau màn liễu.

Một lúc lâu, bà mới buông lời.

– Đứa nhỏ đó đàn giỏi hơn cả đám nhạc công trong nội điện.

– Phải ạ

Naravit đáp, giọng nhẹ như gió đầu canh hai, ánh mắt hắn vẫn không rời khỏi khoảng tối nơi Phuwin vừa biến mất.

Thái hậu hơi nghiêng đầu, mái tóc bà búi cao, điểm lược ngọc xanh lấp lánh dưới ánh đèn lồng vừa thắp.

– Lần sau kêu nó vào hậu cung, bản cung muốn nghe thử vài khúc đàn tranh. Coi như giải buồn.

Naravit cúi đầu, nhưng mắt hắn ẩn hiện nét hoài nghi.

– Mẫu hậu để tâm đến một kẻ mua vui nhỏ nhoi từ bao giờ thế?

Không có lời hồi đáp. Chỉ có bóng áo dài của bà chậm rãi rời khỏi hành lang, để lại dư âm lặng thinh giữa khoảng đêm còn chưa chạm sang canh mới.

Từ đêm đó, vai trò của Phuwin không còn là người gảy đàn bên mái hiên vắng lặng. Em được gọi vào hậu cung, nơi mà từ xưa chỉ dành cho những giai nhân, phi tần và người thân cận nhất của hoàng gia. Nhưng ngay cả giữa những lớp rèm nhung, nơi từng hơi thở đều bị nhìn soi, Phuwin vẫn giữ nguyên vẻ tĩnh tại thường ngày — dáng đi không quá nhanh cũng chẳng chậm, lời nói không thừa cũng không thiếu. Em lặng lẽ bước vào ánh sáng, nhưng lại như ánh trăng soi mặt nước: hiện hữu, mà không lấn át bất cứ điều gì xung quanh.

Khi ngồi xuống chiếc chiếu trải giữa điện Lertratkosum, tay em vẫn nâng cây đàn gỗ như thuở nào. Ánh mắt em không tìm kiếm sự chú ý, giọng đàn không mang khát khao được tán thưởng. Phuwin chỉ ngồi đó, dường như chẳng vì ai, cũng chẳng để ai.

Thái hậu ngồi trên chiếc tràng kỷ, ánh mắt bà dán vào đôi tay đang gảy đàn kia không chớp. Một lúc lâu sau khúc nhạc đầu tiên, bà quay sang Naravit, buông một câu nhẹ nhàng nhưng lộ vẻ hài lòng hiếm thấy:

– Nó đàn như nước nhỏ giọt xuống đá, chậm, nhưng ăn sâu. Đúng là có tâm, có tài.

Naravit không nói gì. Hắn chỉ liếc qua Phuwin – người vẫn giữ nguyên phong thái ấy, như thể lời tán dương của Thái hậu là dành cho ai đó khác. Em cúi đầu cảm tạ, dáng lưng không cao nhưng thẳng, đôi mắt đen vẫn sáng như đêm trăng rằm chưa bị mây che phủ.

Từ hôm đó trở đi, người trong cung bắt đầu quen với sự xuất hiện của Phuwin. Nhưng chẳng ai biết nhiều về em, ngoài những tiếng đàn không đoán được tâm tình. Kẻ tò mò gọi em là “tiểu quan cầm tranh”, người ngưỡng mộ gọi là “bạch y nhạc thủ”. Chỉ có Naravit – hắn không gọi em bằng gì khác ngoài một chữ “ngươi”. Mỗi lần cất tiếng, giọng hắn dịu lại, như thể giữa muôn vàn cung nữ, tì nữ, thái giám – chỉ có một mình Phuwin là không thể thay thế.

Phuwin vẫn như xưa: khiêm nhường, ôn hòa, biết lùi khi cần, chẳng để bản thân lấp lánh quá mức trong chốn cung thành nhiều sóng ngầm. Nhưng chính sự lặng lẽ ấy lại như dòng chảy ngầm, âm ỉ xuyên qua từng lớp đá lạnh, tạo thành một dòng khe trong vắt — đủ khiến người khác chẳng thể dứt ra được.

Như Naravit.

Hắn, từ khi nào chẳng hay, đã quen với việc mỗi đêm có tiếng đàn em ru giấc, quen với bóng áo trắng thoảng qua cửa điện, quen với mùi hương dịu nhẹ tỏa ra từ tay áo Phuwin mỗi lần em dâng trà.

Và hắn bắt đầu sợ… sợ một ngày nào đó thức dậy, những điều ấy không còn nữa.
____

Đêm ấy, trời trở gió. Làn mây xám giăng mỏng như màn the buông hờ qua mái điện cong, rủ xuống cả khoảng sân trống in lốm đốm bóng sen lặng lẽ soi mình dưới nước. Hồ sen vẫn lặng, chỉ khi gió lướt qua, mặt nước mới khẽ rung như thở dài, kéo theo vài cánh sen rụng mỏng như lụa chạm nhẹ xuống phiến đá còn ẩm hơi mưa ban chiều.

Naravit ngồi chờ, lưng tựa cột gỗ, mắt dõi về phía hành lang dẫn từ hậu điện. Gió lùa ngang mái hiên, cuốn theo mùi trầm còn sót lại, quấn quýt cùng tà áo dài đen thêu tỉ mỉ hoa văn vàng uốn lượn như dòng chảy hoàng kim. Hắn không tỏ ra nôn nóng, chỉ lặng yên như chính bóng đêm đang ngồi cạnh.

Tiếng chân khẽ vang nơi cuối hành lang.

Một dáng người thấp thoáng hiện ra, cổ phục sẫm màu ôm gọn thân hình gầy guộc. Phuwin vội bước, vạt áo choàng bay sau lưng như cánh bướm hoàng hôn. Má em đỏ ửng vì vội vàng, mái tóc đen lòa xòa sau gáy dính nhẹ vào da, còn tay thì ôm chiếc đàn gỗ sát ngực, giữ thật chặt như sợ rơi.

Naravit nghiêng đầu, khóe môi hơi cong.

– Trẫm tưởng ngươi sẽ không đến.

– Thần… xin bệ hạ tha tội. Hôm nay hậu điện giữ thần lại hơi lâu...

Giọng Phuwin nhỏ như tiếng lá va nhau. Em bước tới, vừa cúi đầu vừa đặt cây đàn xuống chiếu cói được trải sẵn. Ngón tay em thoáng run, nhưng không đủ để giấu đi khỏi ánh mắt hắn.

Em ngồi xuống, hơi nghiêng người chỉnh lại dây đàn.

Một tiếng "phựt" nhẹ vang lên. Dây đàn bung ngược, vẽ một đường cong vào đầu ngón tay trỏ của em, để lại trên đó một đường đỏ sẫm. Phuwin giật mình, rụt tay lại theo phản xạ, hàng mi khẽ run vì sợ.

Naravit đã đứng dậy. Hắn bước tới, không nhanh không chậm, nhưng dứt khoát. Áo gấm lay nhẹ theo gió như nước chảy. Không một lời, hắn đưa tay nắm lấy cổ tay em, nhẹ nhàng nhưng không để em rút lại.

– Đưa tay đây.

– Bệ hạ… thần không sao, chỉ là vết xước nhỏ...

– Trẫm không hỏi ngươi có sao hay không.

Giọng hắn trầm, không gay gắt, cũng chẳng buông lơi. Như thứ quyền uy vốn dĩ không cần nâng cao thanh âm.

Naravit xoay lòng bàn tay em ra. Ánh đèn lồng thắp bằng dầu sen chiếu xuống, vệt máu nhỏ hiện rõ trên nền da trắng mỏng. Hắn lặng yên một thoáng, rồi rút khăn gấm từ tay áo. Từng động tác đều cẩn trọng, như đang chạm vào thứ gì dễ vỡ.

Hắn cúi đầu lấy khăn gấm quấn vết thương của em lại, nó ấm áp như dịu những cơn gió lạnh vừa nổi lên.

– Ngươi không biết giữ mình gì cả. Chiếc khăn này, ta cho ngươi không cần trả lại

– Thứ đắt tiền như thế thần không dám nhận, sẽ về giặt đưa lại cho bệ hạ.

- Tùy ngươi vậy.

Phuwin khẽ nói, không dám ngẩng đầu nhìn. Đôi mắt hắn vẫn vậy, đen sâu như mặt hồ tĩnh mịch dưới đêm, phản chiếu ánh sáng theo một cách riêng – dịu dàng mà lặng lẽ.

– Thần chỉ là sợ ngài đợi lâu...

– Trẫm có thể chờ ngươi cả đêm, miễn là biết ngươi vẫn an ổn.

Câu nói nhẹ như gió đêm, nhưng rơi vào ngực Phuwin lại nặng như tiếng chuông ngân giữa lòng tĩnh mịch. Em mím môi, cúi thấp hơn, không dám đáp, không dám thở mạnh. Chỉ sợ một chuyển động nhỏ cũng làm tan thứ dịu dàng hiếm hoi ấy.

Một lúc sau, Naravit buông cổ tay em ra, đứng dậy, bước về phía cây đàn đã đứt dây. Hắn ngồi xuống, tay khẽ lướt lên thân gỗ như thể đang chạm vào một sinh vật đã già nua, ám màu thời gian cũ kỹ. Hắn không nói gì một lúc, chỉ nhìn sợi dây đứt rồi im lặng tính toán điều gì đó.

– Cây đàn này… đã cũ rồi, phải không?

– Thần đã dùng nó từ khi lên 6. Ngón tay thần vốn đã quen với phím đàn này.

– Dẫu ngươi đã quen, trẫm cũng chẳng yên tâm nếu dây ấy lại khiến ngươi bị thương thêm lần nữa.

Naravit ngẩng lên, ánh mắt đậm sâu ấy như vệt son đỏ khắc lên nét bình thản của Phuwin, vừa dữ dội vừa không thể phai.

– Mai trẫm cho người mang đến một cây đàn mới. Cây này... đốt đi.

Phuwin giật mình. Em siết tay vào vạt áo.

– Bệ hạ... không cần đâu, thật sự không cần...

– Trẫm nói cần. Ngươi yên tâm dùng, thì trẫm mới yên tâm nghe.

Hắn đáp khẽ, gần như là một lời thì thầm.

Nhưng lời ấy lại như tiếng gảy đàn giữa đêm – thanh mà run, nhẹ mà sâu. Trái tim em khẽ run, không phải vì sợ, mà vì ấm. Cảm giác ấy lạ, nhưng không muốn buông.

- Ngươi hôm nay không cần đàn nữa, bị thương đủ rồi. Người đâu, đưa y về.

Câu nói nhẹ tênh, nhưng gió trong lòng Phuwin lại khẽ lay một nhịp. Em cúi đầu, giọng nhỏ như khói thoảng.

– Thần… tạ ơn bệ hạ.

Đêm lại lặng thêm một bậc. Chỉ còn tiếng gió thở dọc hành lang gỗ, và ánh đèn lồng lay động như hoa lửa nhỏ đang cháy âm ỉ giữa hai người, giữa một lời chưa nói hết.
____

Trăng gác bên trời, ánh sáng đổ xuống bậc đá rêu phong như tấm lụa lạnh. Xe ngựa lăn bánh chậm rãi về hướng Tây, đưa một thiếu niên áo trắng trở lại nơi xưa cũ.

Phuwin ngồi yên bên trong, tấm rèm lụa khe khẽ lay động theo gió đêm. Em không chợp mắt, cũng không mở miệng. Mọi âm thanh dường như rút lui vào bóng tối — chỉ còn tiếng bánh xe nghiến nhẹ trên nền đá vọng lại, đơn độc như lòng người.

Trên đầu gối, bàn tay trái được đặt hờ, còn ngón trỏ bên phải thì quấn vuông khăn gấm màu chàm, lặng lẽ thấm vết máu mờ cũ chưa khô.

Không đau. Nhưng âm ấm. Như thể sự hiện diện của thứ ấy có sức nặng nào đó mà em chưa kịp hiểu.

Không phải vì là khăn gấm. Mà là vì chính tay bệ hạ đã quấn.

Không một lời trách, không ánh mắt khó chịu. Khi dây đàn đứt và tay em rướm máu, ngài chỉ phất tay ngắn gọn bảo người trong triều đưa em về

Xe ngựa dừng lại khi trăng đã cao.

Cổng chùa cũ im lìm như mọi lần em trở về. Hai bên treo đèn giấy đã tắt từ lâu, mái ngói trổ rêu mốc xanh. Cơn gió lạnh tràn qua hành lang gạch, mang theo hương cây sa-la từ phía thiền viện, quấn quanh cổ áo, luồn xuống tận cổ tay.

Phuwin bước xuống.

Chân chạm nền đá quen thuộc, nhưng bước không dứt. Em không vào trong. Cứ đứng đó — ngay trước cánh cổng gỗ cũ kỹ khép hờ, giữa đêm yên ả, lặng như nước ao mùa đông.

Mắt nhìn vào tay mình.

Ngón trỏ nhỏ bé thắt vuông khăn gấm ngay ngắn, mép gấp cẩn thận. Máu đã ngừng rỉ, nhưng màu đỏ còn vương lại trên sợi chỉ kim tuyến. Chỉ một vuông vải thôi, mà lòng bỗng nổi lên một cảm giác không gọi được thành tên.

Không phải vui. Cũng không hẳn là xúc động.

Chỉ là...

Lạ.

Từ khi biết suy nghĩ, em đã sống ở đây. Không ai biết cha mẹ em là ai, em được sinh vào ngày nào. Chỉ là được các sư thầy trong chùa kể lại rằng sáng sớm nọ, lúc thầy trụ trì mở cửa chùa thì thấy một chiếc giỏ tre đặt gọn bên mé tường. Giỏ được đan bằng nan trúc, lót vải thô, bên trong là một đứa bé đỏ hỏn đang khóc, được quấn khăn cẩn thận. Bên cạnh là một chiếc khăn tay nhỏ, thêu hình đóa bạch liên. Ông đưa tay bế đứa trẻ đỏ hỏn lên khỏi giỏ, lạ là chỉ mới được ôm vào lòng, đứa trẻ không còn khóc nữa. Đôi mắt bé xíu he hé mở, môi cong cong thành một nụ cười mờ nhạt như sương đầu ngày. Và có lẽ vì duyên nên ông đã giữ em lại để nuôi dưỡng.

Lớn lên, em không đòi hỏi, không than trách. Có ăn thì ăn, đói thì ngồi thiền. Vui buồn cũng đều gói trong ba tiếng tụng kinh đầu ngày.

Cũng vì thế, lòng em như mặt ao phẳng lặng. Lạnh nhưng không buốt. Trống mà không rỗng.

Thế mà giờ đây, chỉ vì một vuông khăn gấm nhỏ, lại sinh ra chút gợn sóng.

Không phải vì người buộc khăn ấy là bậc đế vương. Mà là vì... từ nhỏ tới lớn, chưa có ai từng làm thế với em.

Một hành động đơn giản, nhưng lại khiến em – người vốn đã quen sống lặng lẽ – không biết phải đặt cảm xúc vào đâu.

Gió đêm khẽ cuốn một nhành lá rụng rơi xuống lòng bàn tay.

Em ngẩng lên. Trăng vẫn còn treo trên đỉnh chùa Paichayon Thep, mây trôi nhẹ quanh mái ngói, ánh sáng lạnh mà yên bình.

Trong lòng bỗng dậy lên một câu hỏi — không rõ ai đang hỏi, cũng không rõ đang hỏi điều gì.

Chỉ biết rằng, vào khoảnh khắc ấy, giữa cổng chùa và ánh trăng, lòng em như nổi một vệt nước mỏng, xao động rất nhẹ.

– Là cảm kích? Hay chỉ là một thoáng bất ngờ?

Không ai trả lời em. Và em cũng không cần câu trả lời.

Em rướn vai, hít một hơi dài. Mùi gỗ mục, mùi rêu ẩm, mùi nhang cũ từ sâu trong sân chùa như xoa dịu tâm trí đang còn ngổn ngang.

Tay em vẫn còn thắt khăn gấm, không tháo ra cũng không siết chặt.

Chỉ để đó, như một cách nhắc nhở đơn thuần rằng: trong một đêm trăng tháng sáu, có người từng đối xử với em bằng sự dịu dàng mà em không quen.

Chỉ vậy thôi.

Không yêu. Không mộng. Không xin thêm.

Phía xa, một tiếng chuông vọng lên từ phía đại điện. Chậm rãi. Tĩnh mịch.

Phuwin cúi đầu. Đôi mắt khép lại trong chốc lát.

Khi mở ra, ánh nhìn đã trở lại tĩnh như nước chùa. Em xoay người, đẩy nhẹ cánh cửa. Cánh cửa gỗ trượt một tiếng cọt kẹt quen thuộc. Một luồng hương trầm từ sâu trong hành lang ùa ra, khiến lòng em dần nguội lại.

Chỉ còn chiếc khăn gấm, vẫn thắt nơi tay, đi theo em vào cõi bình yên vĩnh cửu của ngôi chùa cổ.

Bạn đang đọc truyện trên: TruyenHHH.com