Japanese Grammar
1. あげる: "tặng"; đối tượng được tặng không được là "tôi" hoặc "người trong gia đình tôi"a. Cách dùng 1: "tặng cái gì"Ví dụ:山田さんは木村さんに花をあげました。私は小林さんにチョコレートをあげます。b. Cách dùng 2: "Làm cái gì cho ai"私は木村さんに本を貸してあげました。2. くれる: "tặng"; đối tượng được tặng là "tôi" hoặc "người trong gia đình tôi"a. Cách dùng 1: "tặng cái gì"Ví dụ:佐藤さんは私にクリスマスカードをくれました。佐藤さんは妹にお菓子をくれました。b. Cách dùng 2: "làm cái gì cho ai"Ví dụ:母はセーターを送ってくれました。佐藤さんは弟にフランスのワインを買ってくれました。3. もらう: "nhận"a. Cách dùng 1: "nhận cái gì, được tặng cái gì"Ví dụ:木村さんは山田さんにシャツをもらいました。Lưu ý: Dùng trợ từ 「から」thay cho「に」 nếu đối tác là một tổ chức nào đób. Cách dùng 2: "được nhờ làm cái gì"Ví dụ:私は山田さんに図書館の電話番号を教えてもらいました。Lưu ý: Mẫu câu này dùng để thể hiện sự biết ơn của bên tiếp nhận hành vi tốt
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenHHH.com