TruyenHHH.com

Bong Khan Giua Lan Dan

 Thảo sinh năm 1947, tại xã Phước Hiệp, huyện Củ Chi, mảnh đất nổi tiếng với những con người gan góc, kiên cường. Tuổi thơ cô không có tiếng ru ầu ơ của bà, tiếng hát đồng dao của mẹ, mà là những âm thanh chói tai của bom đạn Mỹ và pháo kích rền vang. Khi những đứa trẻ cùng trang lứa còn đang vô tư chơi đùa với đất, với rơm, Thảo đã học cách cúi mình né tránh mỗi khi có tiếng trực thăng quần thảo trên bầu trời, như một con chim non biết ẩn mình trước bão tố.

 Gia đình Thảo, như bao gia đình khác ở Củ Chi, đã nếm trải đủ sự mất mát. Ba người anh trai của cô lần lượt hy sinh trong cuộc kháng chiến chống Pháp, để lại những khoảng trống mênh mông trong lòng mẹ cô, bà Sáu. Bà Sáu, một người phụ nữ lam lũ nhưng kiên cường, đảm nhiệm công việc tiếp tế cho du kích. Bà từng bị địch bắt và tra tấn dã man trong các ấp chiến lược, những vết sẹo hằn trên da thịt bà là minh chứng cho sự tàn bạo của chiến tranh, nhưng chúng không thể dập tắt ngọn lửa đấu tranh trong tim bà. Thảo đã chứng kiến tất cả, và những hình ảnh ấy găm sâu vào tâm trí non nớt của cô, như một lời thề ngầm về sự kiên cường và lòng căm thù giặc.

 Thảo lớn lên trong sự thiếu thốn, nhưng đôi mắt cô chưa bao giờ tắt đi ánh sáng. Chúng không phải là đôi mắt mộng mơ của một thiếu nữ mới lớn, mà là đôi mắt của người con gái đất thép, sáng quắc và đầy ý chí, như ngọn lửa nhỏ bền bỉ trong hang tối. Cô không có vẻ đẹp mềm mại, yếu đuối như những cô gái thành thị. Nước da Thảo rám nắng, chai sạn vì gió bụi và nắng gắt của Củ Chi. Mái tóc đen nhánh của cô luôn được tết sát gáy gọn gàng, thể hiện sự năng động và ý chí của người lính. Đôi mắt ấy không chỉ dò tìm những quả mìn ẩn mình dưới lòng đất, mà còn như đọc thấu được suy nghĩ của người khác, một phần do bản năng sinh tồn mách bảo, phần khác là sự rèn luyện để nhận biết những hiểm nguy vô hình.

 Năm 1964, khi cha cô, một xã đội trưởng kiên cường và hết mực thương yêu gia đình, hy sinh trong một trận càn ác liệt, nỗi đau mất cha như một vết cứa sâu vào trái tim cô gái trẻ. Thảo khi ấy mới 17 tuổi, nhưng sự mất mát ấy không khiến cô gục ngã, mà ngược lại, nó hun đúc trong cô ý chí sắt đá. Cũng chính từ thời điểm đó, Thảo quyết định dứt khoát theo bước chân cha mẹ, nối gót anh trai, lên đường gia nhập đội du kích. Với sự nhanh nhẹn, đôi mắt tinh tường và khả năng quan sát nhạy bén hiếm có, cô nhanh chóng được tuyển vào đội công binh – một đơn vị đặc biệt chuyên về rà phá bom mìn, mở đường cho thương binh rút lui sau mỗi đợt pháo kích. Trong hoàn cảnh khắc nghiệt ấy, Thảo đã tìm thấy con đường của riêng mình, nơi cô có thể dùng sức lực nhỏ bé để góp phần vào cuộc chiến chung.

 Đội công binh của Thảo là những người lính thầm lặng, ngày đêm đối mặt với tử thần. Nhiệm vụ của họ là đi trước đội hình, dò tìm và vô hiệu hóa hàng trăm loại mìn, bẫy do địch gài. Thảo, với sự gan dạ bẩm sinh và bản năng đặc biệt về địa hình, nhanh chóng trở thành một trong những chiến sĩ công binh giỏi nhất, một cánh tay đắc lực của đơn vị.

 Biệt danh "con sóc lửa" ra đời từ một trận chiến ác liệt tại tuyến lửa Bến Dược – Bến Cát. Trong vòng ba tháng, Thảo đã một mình tháo gỡ hơn 70 quả mìn sát thương các loại. Cô nhớ rõ nhất là những quả mìn bi, mìn kẹp, mìn định hướng Claymore – những cái bẫy chết người mà chỉ cần một sơ suất nhỏ cũng đủ tước đi mạng sống. Cô đã trải qua không ít lần thập tử nhất sinh, từng giây từng phút đều căng như dây đàn. Có lần, cô phải bò hàng giờ dưới làn đạn pháo rát bỏng, dùng đôi tay trần và cây gậy thăm dò thô sơ để tìm kiếm từng sợi dây kẽm mỏng manh, từng quả mìn ẩn mình dưới lớp lá khô hay trong bụi rậm. Cô học cách lắng nghe tiếng đất, cảm nhận sự rung động dù là nhỏ nhất, và phát hiện những điểm bất thường trong môi trường xung quanh – một kỹ năng mà không trường lớp nào có thể dạy được, chỉ có kinh nghiệm sinh tử mới tạo nên.

 Thảo còn nhớ như in một buổi chiều mưa tầm tã, cô được lệnh mở đường cho một toán thương binh nặng rút về căn cứ. Đường đi lầy lội, tầm nhìn hạn chế, nhưng trên con đường đó lại dày đặc mìn "lồ ô" – loại mìn được giấu trong ống tre, rất khó phát hiện trong bùn lầy và nước đọng. Mưa làm ẩm đất, khiến những sợi dây kẽm trở nên vô hình, che giấu hoàn hảo những cái bẫy tử thần. Không một chút do dự, Thảo dũng cảm áp tai xuống bùn, lắng nghe từng tiếng động nhỏ nhất, cảm nhận từng thay đổi dù là nhỏ nhất của nền đất dưới thân mình. Bằng sự nhạy cảm phi thường và khả năng tập trung cao độ, cô đã phát hiện và vô hiệu hóa gần hai mươi quả mìn, giúp toàn bộ thương binh an toàn rút lui. Từ đó, uy tín của Thảo trong đội công binh càng được củng cố, cô trở thành biểu tượng của sự gan dạ và trách nhiệm.

 Thảo không có nhiều thời gian để nghĩ về sự mềm yếu của một người phụ nữ. Cuộc sống nơi chiến trường đã dạy cô phải gồng mình lên để làm tròn nhiệm vụ, để sống sót và để bảo vệ đồng đội. Nước da Thảo rám nắng, sạm sần vì nắng gió và thuốc nổ. Trên cổ cô, luôn có một dải vải đen – không phải khăn rằn, mà là miếng vải bọc chiếc áo cũ của cha cô, được Thảo giữ bên mình như một lá bùa hộ mệnh, một lời nhắc nhở về sự hy sinh và trách nhiệm mà cô mang trên vai. Đây là một chi tiết nhỏ, nhưng nó nói lên nhiều điều về nội tâm của Thảo: cô là người nặng tình cảm, trân trọng ký ức và luôn mang theo gánh nặng của trách nhiệm gia đình, trách nhiệm với những người đã ngã xuống.

 Tính cách Thảo cũng dần được tôi luyện qua từng trận đánh. Cô trở nên kiên định, dứt khoát trong mọi quyết định, không dễ bị lay chuyển bởi cảm xúc hay tác động bên ngoài. Cô ít nói, nhưng mỗi lời nói ra đều chứa đựng sự chắc chắn và quyền lực, khiến đồng đội tin tưởng và tuân theo. Cô cũng học được cách quan sát tỉ mỉ, không chỉ những mối nguy hiểm hiện hữu, mà còn cả những diễn biến tâm lý của đồng đội. Thảo hiểu rằng, trong lòng đất lạnh lẽo và nguy hiểm rình rập, sự vững vàng về tinh thần cũng quan trọng không kém kỹ năng chiến đấu. Cô có khả năng đọc vị con người, nhìn thấy sự sợ hãi hay lo lắng ẩn sau vẻ ngoài bình tĩnh của mỗi người lính, và cô biết cách để xoa dịu hoặc động viên họ một cách tinh tế.

 Dù bề ngoài gai góc và mạnh mẽ, Thảo vẫn giữ được sự tinh tế và thấu hiểu. Cô không chỉ là một chỉ huy, mà còn là một người chị, một người bạn đáng tin cậy. Khi nghe Đức "Kèn" đùa cợt về việc cô là con gái, Thảo không hề giận dỗi hay tỏ ra khó chịu. Cô chỉ đơn giản là mỉm cười nhẹ nhàng – một nụ cười hiếm hoi, chỉ thoáng qua trên gương mặt lấm lem bùn đất. Nụ cười ấy cho thấy cô không phải là người khô khan, mà cô vẫn có những khoảnh khắc dịu dàng, những cảm xúc con người ẩn sâu bên trong. Cô hiểu rằng, giữa lằn ranh sinh tử, những câu đùa vui của đồng đội là cách để giải tỏa căng thẳng, là sợi dây kết nối tình thân.

 Đối với Thảo, nhiệm vụ mở đường không chỉ là rà phá bom mìn, mà còn là mở ra hy vọng. Mỗi con đường được khai thông là một con đường dẫn tới sự sống, dẫn tới thắng lợi. Và trong đêm trước Giông Bão này, khi đối mặt với một chiến dịch lịch sử, Thảo biết rằng cô và đội của mình phải là những người tiên phong, những người mở cánh cửa cho cuộc tổng tiến công sắp tới.

 Đồng hành cùng Thảo trong đội công binh không chỉ có mình cô. Trong ánh đèn pin mờ ảo, Huy đã thoáng thấy hai bóng người khác. Họ là những mảnh ghép không thể thiếu, cùng Thảo tạo nên một đội hình ăn ý và vững chắc.

 Người lính công binh cao lớn, tên là Hai Mạnh, là một cựu chiến binh đã tham gia đội công binh từ thời đánh Pháp. Anh Mạnh hơn Thảo mười mấy tuổi, là người gốc Hóc Môn, có kinh nghiệm dày dặn với địa hình và những loại mìn cũ. Vẻ mặt anh Mạnh luôn rắn rỏi, ít khi biểu lộ cảm xúc rõ ràng, nhưng đôi mắt anh lại chứa đựng sự điềm tĩnh và kinh nghiệm xương máu. Anh Mạnh không nói nhiều, nhưng mỗi khi Thảo phân công, anh đều thực hiện một cách chính xác và hiệu quả. Anh là người hỗ trợ Thảo trong những công việc nặng nhọc, như di chuyển những tảng đá lớn, đào sâu vào lòng đất khi gặp địa hình cứng. Anh Mạnh cũng là người giữ vai trò cảnh giới, bảo vệ Thảo trong lúc cô tập trung gỡ mìn. Anh coi Thảo như đứa em gái nhỏ, luôn âm thầm dõi theo và bảo vệ cô bằng sự tin tưởng tuyệt đối vào khả năng của cô. Sự hiện diện của anh Mạnh mang lại cho Thảo một sự yên tâm, một cảm giác an toàn mà hiếm ai có thể mang lại giữa chiến trường khốc liệt. Anh chính là bức tường vững chãi, che chắn cho "con sóc lửa" bận rộn với nhiệm vụ của mình.

 Cô gái nhỏ nhắn hơn, tên là Tư Sen, là một tân binh vừa được điều về đội công binh cách đây vài tháng. Sen kém Thảo hai tuổi, người nhỏ con, nhưng lại rất nhanh nhẹn và tỉ mỉ. Cô bé có đôi tay khéo léo, thường được Thảo giao cho những công việc đòi hỏi sự cẩn trọng cao độ, như việc tháo rời các bộ phận của mìn, hay buộc dây kẽm một cách tinh xảo. Sen còn khá nhút nhát, đôi khi còn run rẩy khi đối mặt với những loại mìn nguy hiểm, nhưng cô bé luôn cố gắng vượt qua nỗi sợ hãi để hoàn thành nhiệm vụ. Thảo hiểu rằng, Sen là hình ảnh của chính mình ngày xưa – một cô gái trẻ phải đối mặt với thực tại nghiệt ngã của chiến tranh. Vì vậy, Thảo luôn kiên nhẫn hướng dẫn, động viên Sen, truyền lại những kinh nghiệm quý báu cho cô bé. Thảo không chỉ dạy Sen về kỹ thuật, mà còn dạy cô về sự gan dạ, về lòng dũng cảm cần có của một người lính công binh. Tình cảm giữa Thảo và Sen giống như tình chị em ruột thịt, cùng nhau san sẻ những khó khăn, nguy hiểm trong lòng đất. Sen ngưỡng mộ Thảo không chỉ bởi tài năng mà còn bởi sự kiên cường và tấm lòng của người chị.

 Trong lòng đất tối tăm và đầy rẫy hiểm nguy, ba con người ấy, với ba tính cách và kinh nghiệm khác nhau, đã cùng với những anh chị em chiến sĩ khác trong đội tạo thành một khối vững chắc. Họ bổ sung cho nhau, hỗ trợ nhau, và cùng nhau tạo nên những kỳ tích trong cuộc chiến tranh khốc liệt. Họ là những người hùng thầm lặng, ngày đêm mở đường cho những bước chân của đồng đội, mang theo hy vọng về một ngày mai hòa bình. Và trong đêm trước Giông Bão này, họ lại một lần nữa bước vào lòng đất, tiến về phía mục tiêu, với trái tim đầy quyết tâm và ánh mắt rực lửa của những chiến sĩ cách mạng.

Bạn đang đọc truyện trên: TruyenHHH.com