Bai Hoc Tieng Han
CHỬI BẬY TIẾNG TRUNG1. 你妈的 nǐ mā de (nỉ ma tợ): Nghĩa tương đương câu đm mày trong tiếng Việt. Đây là câu chửi nhằm tới đối tượng cụ thể, trong đó “你 nǐ” là mày.2. 肏你妈 cào nǐ mā (trao nỉ ma): Nghĩa tương đương câu đmm trong tiếng Việt. trong đó “肏cào” có nghĩa là đ.m.3. 他妈的 tā ma de (tha ma tợ): Đây là câu chửi sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Trung nghĩa là mẹ nó, con mẹ nó. Đây là một câu chử thề cửa miệng, không nhằm chửi bậy tới một ai cả.4. 滚开: gǔnkāi (quẩn khai): cút mau, cút đi5. 你去死吧: nǐ qù sǐ ba (nỉ truy sử pa): Mày đi chết đi6. 神经病: shénjīngbìng (sấn chinh pinh): đồ thần kinh
7. 变态: biàntài (pen thai): biến thái8. 你太卑鄙了: nǐ tài bēibǐ le (nỉ thai pây pỉ lơ): mày thật là bỉ ổi9. 你疯了: nǐ fēng le (nỉ phâng lơ): mày điên rồi10. 你这杂种! Nǐ zhè zázhǒng! (nỉ chưa chá chủng): Đồ tạp chủng11. 你是个废物/混球! nǐ shì gè fèi wù / hún qiú ! (nỉ sư cưa phây u/ huấn chiếu): Mày là cái đồ cục c**t/ thằng khốn. Trong đó 废物 là đồ bỏ đi, 混球 là đốn mạt, vô lại…#TiengTrungDuongChau
7. 变态: biàntài (pen thai): biến thái8. 你太卑鄙了: nǐ tài bēibǐ le (nỉ thai pây pỉ lơ): mày thật là bỉ ổi9. 你疯了: nǐ fēng le (nỉ phâng lơ): mày điên rồi10. 你这杂种! Nǐ zhè zázhǒng! (nỉ chưa chá chủng): Đồ tạp chủng11. 你是个废物/混球! nǐ shì gè fèi wù / hún qiú ! (nỉ sư cưa phây u/ huấn chiếu): Mày là cái đồ cục c**t/ thằng khốn. Trong đó 废物 là đồ bỏ đi, 混球 là đốn mạt, vô lại…#TiengTrungDuongChau
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenHHH.com